--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xứ sở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xứ sở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xứ sở
+ noun
country, homeland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xứ sở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xứ sở"
:
xấu số
xổ số
xử sự
xứ sở
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
xứ sở
:
country, homeland
+
dấu thị thực
:
Visa
+
bullet
:
đạn (súng trường, súng lục)dumdum bullet đạn đum đum
+
đồ chừng
:
Guess, estimateThử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổiJust guess how old he is
+
phloem
:
(thực vật học) Libe